Có 2 kết quả:
胡乱 hú luàn ㄏㄨˊ ㄌㄨㄢˋ • 胡亂 hú luàn ㄏㄨˊ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) reckless
(3) casually
(4) absent-mindedly
(5) at will
(6) at random
(7) any old how
(2) reckless
(3) casually
(4) absent-mindedly
(5) at will
(6) at random
(7) any old how
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) reckless
(3) casually
(4) absent-mindedly
(5) at will
(6) at random
(7) any old how
(2) reckless
(3) casually
(4) absent-mindedly
(5) at will
(6) at random
(7) any old how
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0